(Rev. 1.0 VI)
Biện pháp phòng ngừa liên quan đến khả năng chống nước
Loại chống nước và biện pháp phòng ngừa
Kiểm tra chỉ báo khả năng chống nước trên mặt số hoặc mặt sau, và đảm bảo sử dụng đồng hồ đúng cách.
Chỉ báo (mặt số/mặt sau) | Khả năng chống nước |
---|---|
Không có chỉ báo | Đồng hồ không chống nước |
WATER RESISTANT | Khả năng chống nước cho sinh hoạt hàng ngày (3 ATM) |
WATER RESISTANT 5 bar | Khả năng chống nước tăng cường cho sinh hoạt hàng ngày I (5 ATM) |
WATER RESISTANT 10 bar/20 bar | Khả năng chống nước tăng cường cho sinh hoạt hàng ngày II (10 ATM/20 ATM) |
DIVER'S WATCH 200 m | Chống nước khi lặn có bình dưỡng khí |
CẢNH BÁO
Những chiếc đồng hồ này có thể chịu được sự tiếp xúc bất ngờ với nước, chẳng hạn như khi rửa mặt.
Chúng có thể được sử dụng cho các môn thể thao dưới nước ngoài môn lặn, chẳng hạn như khi bơi.
Chúng có thể được sử dụng để lặn mà không có xi lanh khí, chẳng hạn như khi lặn trần.
Chúng có thể được sử dụng khi lặn có xi lanh khí (lặn có bình dưỡng khí).
THẬN TRỌNG
Nếu đồng hồ tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi, hãy lau bằng vải mềm, khô.
Nước máy có áp suất rất cao và có thể gây ra hỏng hóc khả năng chống nước ngay cả ở đồng hồ có khả năng chống nước cao.
Hơi nước, xà phòng hoặc khoáng chất trong suối nước nóng có thể làm giảm khả năng chống nước, hoặc gây gỉ sét hoặc trục trặc. Hơn nữa, đồng hồ có thể bị nóng, gây bỏng.
Làm như vậy có thể làm hỏng khả năng chống nước và dẫn đến trục trặc.